Characters remaining: 500/500
Translation

tột đỉnh

Academic
Friendly

Từ "tột đỉnh" trong tiếng Việt có nghĩa là "đỉnh cao nhất" hoặc "mức độ cao nhất." Khi bạn nói một điều đó đã đạt đến "tột đỉnh," bạn đang ám chỉ rằng điều đó đã đạt được mức tối đa hoặc không còn có thể phát triển hơn nữa.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Phong trào phát triển đến tột đỉnh." (Điều này có nghĩaphong trào đã đạt đến mức phát triển cao nhất có thể.)
  2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

    • "Sự nghiệp của anh ấy đã tột đỉnh khi anh ấy nhận giải thưởng lớn." (Điều này có nghĩasự nghiệp của anh ấy đã đạt được thành công lớn nhất.)
    • "Tình yêu của họ đã đến tột đỉnh khi họ quyết định kết hôn." (Tình yêu của họ đã đạt đến mức cao nhất.)
Phân biệt các biến thể:
  • Tột độ: Cũng có nghĩađạt đến mức cao nhất, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình huống cụ thể. dụ: " ấy tột độ hạnh phúc khi nhận tin vui."
  • Đỉnh cao: Tương tự như "tột đỉnh," nhưng thường được dùng để chỉ một thành tựu hoặc một khoảng thời gian cụ thể. dụ: "Đỉnh cao của nền văn hóa vào thế kỷ 18."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tối đa: Nghĩa là mức độ cao nhất trong một khoảng giới hạn nào đó. dụ: "Tối đa hóa lợi nhuận."
  • Cao nhất: Có thể được sử dụng tương đương trong một số ngữ cảnh. dụ: "Đây yêu cầu cao nhất chúng tôi có thể đáp ứng."
Những lưu ý khi sử dụng:
  • "Tột đỉnh" thường không được dùng làm chủ ngữ trong câu. Thay vào đó, thường được sử dụng như một phần của cụm từ miêu tả một trạng thái hoặc sự kiện.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa rõ ràng phù hợp.
  1. d. (không dùng làm chủ ngữ). Đỉnh cao nhất, mức độ cao nhất. Phong trào phát triển đến tột đỉnh.

Words Containing "tột đỉnh"

Comments and discussion on the word "tột đỉnh"